TABOO TOKEN Giá

TABOO TOKEN Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TABOO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
binance

Binance

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
okx

OKX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bybit

Bybit

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
digifinex

DigiFinex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bitrue

Bitrue

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bingx

BingX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bitget

Bitget

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
deepcoin

Deepcoin

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bitmart

BitMart

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
cointiger

CoinTiger

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
whitebit

WhiteBIT

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
lbank

LBank

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
btse

BTSE

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
gate-io

Gate.io

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
htx

HTX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
xt

XT.COM

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
upbit

Upbit

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
kucoin

KuCoin

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
mexc

MEXC

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
indoex

IndoEx

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
phemex

Phemex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bitforex

BitForex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
latoken

LATOKEN

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bibox

Bibox

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bithumb

Bithumb

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
poloniex

Poloniex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
kraken

Kraken

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
p2b

P2B

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
dydx

dYdX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
citex

CITEX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bitmex

BitMEX

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
stormgain

StormGain

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
coinsbit

Coinsbit

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
tidex

Tidex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
bitfinex

Bitfinex

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0010
$0.0010
HK$0.0079
0.0009

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TABOO sang USD là 1 TABOO tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0010 TABOO TOKEN. Vốn hóa thị trường là $9.879m. Trong tuần qua, TABOO TOKEN đã giảm -18.15%, đạt mức cao nhất là $0.0012 và mức thấp là $0.0010. Trong tháng qua, TABOO TOKEN đã giảm -43.04%, đạt mức cao nhất là $0.0023 và mức thấp là $0.0010. Trong năm qua, TABOO TOKEN đã giảm -64.86%, với mức cao nhất là $0.0035 và thấp nhất là $0.0010. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TABOO đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.